BẢNG GIÁ VIỆN THẨM MỸ JK NHẬT HÀN
Viện Thẩm mỹ JK Nhật Hàn gửi đến quý khách hàng bảng giá chi tiết các dịch vụ mới nhất trong năm 2021. Bảng giá gốc chưa bao gồm các ưu đãi kèm theo. Quý khách hàng vui lòng theo dõi chuyên mục KHUYẾN MÃI HOT để nắm thông tin ưu đãi mới nhất.
Bảng giá thẩm mỹ chi tiết mang đến cho quý khác hàng tổng quan về dịch vụ. Mọi người có thể tham khảo trước khi có ý định làm đẹp. Tại JK Nhật Hàn, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa 20 năm kinh nghiệm cam kết mang đết chất lượng, cùng chế độ chăm sóc tốt nhất trong mọi dịch vụ.
BẢNG GIÁ NÂNG MŨI | |
---|---|
NÂNG MŨI LẦN ĐẦU | |
Nâng mũi Hàn Quốc/S Line/ L Line | 12.000.000 |
Cắt cánh mũi | 8.000.000 |
Chỉnh đầu mũi | 10.000.000 |
Chỉnh xương mũi | 15.000.000 |
Cuộn cánh mũi | 8.000.000 |
Hạ xương gồ mũi | 12.000.000 |
Nâng cấp dùng sống mũi Surgiform | 10.000.000 |
Nâng cấp mũi bọc Megaderm | 10.000.000 |
Nâng mũi Gen Z - sụn Surgiform | 30.000.000 |
Thu hẹp xương mũi không đặt sóng | 30.000.000 |
Phẫu thuật mũi gồ không đặt sóng | 30.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc + cắt cánh mũi | 40.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc chỉnh gồ | 45.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc chỉnh xương | 45.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc kết hợp chỉnh vách ngăn | 47.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc Mega cho mũi khó/mũi phức tạp | 75.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc mini | 25.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc Osteno ( sụn tai + sụn vách ngăn tự thân kết hợp PCL ) | 45.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc S Line / L Line (Sụn tai tự thân) | 35.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc sụn sườn Tự Thân | 70.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc Surgiform | 45.000.000 |
Nâng mũi Cấu Trúc J-KO | 50.000.000 |
Nâng mũi sụn tự thân đầu mũi | 20.000.000 |
NÂNG MŨI TÁI PHẪU THUẬT | |
Phụ thu phí sửa hỏng - Đã nâng mũi cấu trúc 1 lần hoặc tiêm silicon | 20.000.000 |
Phụ thu phí sửa hỏng - Đã nâng mũi cấu trúc 2 lần/phức tạp | 30.000.000 |
Phụ thu phí sửa hỏng - Đã nâng mũi cấu trúc 3 lần trở lên/mũi khó/mũi biến dạng | 40.000.000 |
Phụ thu phí sửa hỏng - Mũi đã đặt sóng | 10.000.000 |
NÂNG MŨI DỊ TẬT/MŨI HỎNG | |
Nâng mũi cấu trúc Mega -Basic cho mũi dị tật/mũi hỏng | 90.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc Mega -VIP cho mũi dị tật/mũi hỏng | 110.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc Mega -Special cho mũi dị tật /mũi hỏng | 140.000.000 |
Combo Mega Magic- Basic chỉnh hình Mũi + Môi dị tật SMHHE | 120.000.000 |
Combo Mega Magic- Special chỉnh hình Mũi + Môi dị tật SMHHE | 180.000.000 |
Combo Mega Magic- VIP chỉnh hình Mũi + Môi dị tật SMHHE | 150.000.000 |
Hạ đầu mũi do đã nâng quá cao | 30.000.000 |
Rút sóng mũi | 5.000.000 |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ MẮT | |
---|---|
Nhấn mí Hàn Quốc | 6.000.000 |
Nhấn mí Dolid (vĩnh viễn) | 10.000.000 |
Cuộn da thừa mí Dolid ( không phẫu thuật ) | 15.000.000 |
Cắt mí Hàn Quốc | 7.000.000 |
Cắt mí Dolid | 12.000.000 |
Cắt mí mắt Nano | 15.000.000 |
Căng da Mini Eyes 5X (Xử lý vết chân chim, xử lý phần trên của rãnh mũi má, xóa rãnh lệ, lấy bọng mỡ, cắt da dư ) | 25.000.000 |
Treo cung mày đặc biệt Công Nghệ JK | 12.000.000 |
Treo chân mày bằng chỉ ( không phẫu thuật ) | 15.000.000 |
Cắt da thừa xóa nhăn mí dưới | 12.000.000 |
Xử lý mờ rãnh lệ (add on) | 7.000.000 |
Lấy bọng mỡ (add on) | 7.000.000 |
Mở rộng khóe mắt ngoài (add on) | 7.000.000 |
Mở rộng khóe mắt trong (add on) | 7.000.000 |
Nâng cơ đuôi mắt (add on) | 7.000.000 |
Treo cơ nâng mi (add on) | 11.000.000 |
Xóa vết chân chim (add on) | 7.000.000 |
Trẻ hóa vùng da dưới mí mắt dưới bằng chỉ (add on) | 7.000.000 |
Cấy mỡ trung bì hốc mắt sâu 1 bên (add on) | 10.000.000 |
Cấy mỡ trung bì hốc mắt sâu 2 bên (add on) | 15.000.000 |
Cấy mỡ hốc mắt | 25.000.000 |
Phẫu Thuật Mắt To JKNH | 25.000.000 |
Chỉnh lật mi dưới | 24.000.000 |
Chỉnh vểnh mi | 20.000.000 |
Cắt mí to thành mí nhỏ | 20.000.000 |
Combo Cắt da thừa xóa nhăn + lấy mỡ Mí Dưới | 15.000.000 |
Combo Cắt mí + lấy mỡ Mí Trên | 15.000.000 |
Combo Treo mày + tạo mí Dolid | 20.000.000 |
Combo Midface JKNH (Cắt da thừa xóa nhăn mí dưới+Lấy Mỡ+xóa rãnh lệ) | 20.000.000 |
Trẻ Hóa vùng trên mày EBF ( Treo mày, nâng cơ đuôi mắt, xóa nếp nhăn chân chim, xóa nhăn trán ) | 30.000.000 |
Điều trị sụp mí bẩm sinh (Cắt mí Dolid + Chỉnh sụp mí bẩm sinh) | 20.000.000 |
Điều trị sụp mí do phẫu thuật nhiều lần | 30.000.000 |
Combo mắt hỏng (mí quá to, vểnh mi, nếp mí sâu) | 30.000.000 |
Phụ thu phí sửa lại mắt hỏng cấp độ 2 (add on ) | 10.000.000 |
Phụ thu phí sửa lại mắt hỏng cấp độ 1 ( add on ) | 5.000.000 |
BẢNG GIÁ TRẺ HÓA DA | |
---|---|
TRẺ HÓA ĐA TẦNG | |
TRẺ HÓA ĐA TẦNG TOTAL YOUNG CẤP ĐỘ 1 ( GÓI 6 THÁNG ) | 19.500.000 |
TRẺ HÓA ĐA TẦNG TOTAL YOUNG CẤP ĐỘ 1 ( GÓI 12 THÁNG ) | 27.500.000 |
TRẺ HÓA ĐA TẦNG TOTAL YOUNG CẤP ĐỘ 2 ( GÓI 6 THÁNG ) | 25.000.000 |
TRẺ HÓA ĐA TẦNG TOTAL YOUNG CẤP ĐỘ 2 ( GÓI 12 THÁNG ) | 29.250.000 |
TRẺ HÓA ĐA TẦNG TOTAL YOUNG CẤP ĐỘ 3 ( GÓI 6 THÁNG ) | 66.750.000 |
TRẺ HÓA ĐA TẦNG TOTAL YOUNG CẤP ĐỘ 3 ( GÓI 12 THÁNG ) | 7.000.000 |
TRẺ HÓA ĐA TẦNG TOTAL YOUNG CẤP ĐỘ 4 ( GÓI 12 THÁNG ) | 123.000.000 |
TRẺ HÓA ĐA TẦNG TOTAL YOUNG CẤP ĐỘ 4 ( 1 LẦN DUY NHẤT ) | 85.000.000 |
CĂNG CHỈ | |
Medi Collagen 1 vùng (Trán/Cung mày/nếp cau mày/mí dưới/ mí trên/chân chim/rãnh mũi má/rãnh miệng cằm/Má/cổ/nọng cằm) | 20.000.000 |
Medi Collagen xóa nhăn đuôi mắt không phẫu thuật (combo chân chim, mí trên, mí dưới) | 30.000.000 |
Medi Collagen toàn phần (trừ cổ và nọng cằm) | 90.000.000 |
FILLER- BOTOX | |
BOTOX XÓA NHĂN 1 vùng/8 units (đuôi mắt, nếp cau mày, trán, cằm, rãnh mũi, bọng mắt, sống mũi) | 2.000.000 |
BOTOX XÓA NHĂN 3 vùng/24 units | 5.400.000 |
XÓA NHĂN THON GỌN, TẠO HÌNH mặt VLINE | 15.000.000 |
DỊCH VỤ LÀM ĐẦY DERMAL HÀN QUỐC 1CC | 6.000.000 |
DỊCH VỤ LÀM ĐẦY DERMAL USA 1CC | 9.000.000 |
Tiêm giải Filler | 5.000.000 |
BẢNG GIÁ LÀM ĐẸP CÔNG NGHỆ CAO | |
---|---|
CÔNG NGHỆ CAO | |
NÂNG CƠ ULTHER HIRALIFT ( 6 tháng ) | 25.000.000 |
NÂNG CƠ ULTHER HIRALIFT( 1 năm ) | 45.000.000 |
Laser Rev - Trẻ Hóa (1 lần) | 2.000.000 |
Laser Rev - Điều Trị Sắc Tố (1 lần) | 3.000.000 |
Laser Fractional trẻ hóa da (1 lần) | 3.000.000 |
Laser Fractional điều trị sẹo | 3.500.000 |
IPL-Trẻ Hóa/Trắng sáng/Mụn | 1.500.000 |
RF FACIAL | 1.000.000 |
RF BỤNG | 1.200.000 |
ĐÔNG HỦY MỠ/1 vùng (1 patch) | 5.000.000 |
CARBOXY therapy trị thâm quầng mắt | 2.000.000 |
GUINOT : Detox Da | 2.000.000 |
GUINOT : HYDRA DERMIE - Trẻ Hóa, Săn Cơ dành cho da nhạy cảm các cấp độ * | 2.000.000 |
GUINOT : HYDRA DERMIE - Trẻ Hóa, Săn Cơ dành cho da cấp độ 1*, 2* (da 20-39 tuổi) | 2.000.000 |
GUINOT : EYES - LIFT - Trẻ hóa, xóa nhăn vùng mắt | 2.000.000 |
GUINOT: HYDRA DERMIE - Nâng Cơ, Xóa Nhăn Cao Cấp dành cho da cấp độ 3*, 4* (da 40- trên 50 tuổi) | 2.500.000 |
ĐIỀU TRỊ DA | |
Căng bóng da DNA cá hồi/HA | 3.500.000 |
Căng bóng da Japan (Liệu trình Mix đặc biệt JK Nhật Hàn) | 10.000.000 |
Trắng sáng da Perfect White 4.0 (phủ căng bóng trắng sáng, giảm đốm nâu tàn nhang, mờ vết nám phi kim DNA cá hồi) | 3.500.000 |
Meso Stem- Phi kim Tế bào gốc tự nhiên tái sinh làn da cho da hồi sinh MƯỚT MỊN | 2.500.000 |
Naked Skin 1- Lăn kim Tế bào gốc tự thân PRP kích thích tái tạo tế bào, sản sinh Colagen TRẺ HÓA DA | 3.500.000 |
Naked Skin 2- Lăn kim + cấy Tế bào gốc tự thân PRP siêu vi điểm TRẺ HÓA DA | 5.000.000 |
Naked Skin 3- Bóc tách đáy sẹo + lăn kim/Laser Fractional + cấy tb gốc tự thân PRP siêu vi điểm | 8.000.000 |
Cấy Meso: Trị thâm quầng mắt. | 2.000.000 |
Cấy Meso : Trị thâm nám. | 4.000.000 |
Tiêm Juviderm Ultra Plus: Trị thâm quầng mắt | 9.000.000 |
ĐIỀU TRỊ MỤN VÀ SẸO | |
Phẫu thuật sẹo nhỏ (1 sẹo) | 5.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo (1 sẹo) | 20.000.000 |
Tiêm Sẹo lồi (giá 1 lần tiêm/1 sẹo) | 1.000.000 |
Jet Acne- Sạch mụn Ẩn, Cám, Đầu đen- cấp nước cho da | 600.000 |
Jet Acne- Sạch mụn Ẩn, Cám, Đầu đen- cấp nước cho da + chiếu đèn | 700.000 |
I-Acne điều trị mụn chuyên sâu+IPL mụn | 2.000.000 |
PEEL - Tái sinh làn, trẻ hóa da với Bio Peel của Ý | 1.800.000 |
PEEL - Mờ thâm mụn, tối không đều màu Bio Peel Whiterning | 1.800.000 |
PEEL - Mờ nám sạm, hắc sắc tố bề mặt da Bio Peel Plus | 2.000.000 |
Điều trị sẹo nhẹ (LASER FRACTIONAL) | 3.500.000 |
Điều trị sẹo rỗ trung bình (LASER FRACTIONAL kết hợp bóc tách đáy sẹo) | 4.000.000 |
Điều trị sẹo rỗ NẶNG (LASER FRACTIONAL kết hợp bóc tách đáy sẹo+tế bào gốc tự thân) | 5.000.000 |
Trị sẹo lồi bằng CÔNG NGHỆ IPL kết hợp Tiêm sẹo/1 lần tùy kích thước sẹo | 2.000.000 |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ KHUÔN MẶT | |
---|---|
THẨM MỸ MÔI | |
Thu mỏng môi trên / dưới | 10.000.000 |
Tạo môi dày vĩnh viễn trên / dưới | 18.000.000 |
Chỉnh sửa viền môi | 18.000.000 |
Tạo hình môi trái tim ( môi trên ) | 12.000.000 |
Magic Lips Chỉnh sửa Môi sứt, Môi hở hàm ếch | 60.000.000 |
Chỉnh môi cười hở lợi | 12.000.000 |
Chỉnh vểnh môi | 25.000.000 |
Ghép da môi | 30.000.000 |
Phụ thu phí sửa môi hỏng | 5.000.000 |
THẨM MỸ HÀM MẶT | |
Cắt nướu cười hở lợi | 12.000.000 |
Tạo má lún đồng tiền 1 bên | 5.000.000 |
Tạo má lún đồng tiền 2 bên | 8.000.000 |
Lấy túi mỡ má | 20.000.000 |
Nâng gò má | 40.000.000 |
Hạ gò má | 70.000.000 |
Implant rãnh mũi má | 15.000.000 |
Độn thái dương - Hàn Quốc | 30.000.000 |
Độn trán | 30.000.000 - 50.000.000 |
Phẫu thuật hàm hô ( 1 hàm ) | 70.000.000 |
Phẫu thuật hàm hô trên + Điều trị hở lợi | 80.000.000 |
Phẫu thuật hàm hô ( 2 hàm ) | 120.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh Móm BSSO hàm dưới | 85.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hô Lefort 1 hàm trên | 85.000.000 |
Gọt hàm + Hạ gò má | 120.000.000 |
Tháo cằm | 5.000.000 |
Tạo mặt V line 3D ( gọt góc hàm ) | 70.000.000 |
Tạo khuôn mặt V line ( thon gọn góc hàm + trượt cằm ) | 100.000.000 |
Tạo cằm chẻ | 20.000.000 |
Độn cằm V line Hàn Quốc | 25.000.000 |
Trượt cằm | 45.000.000 |
Gọt cằm | 45.000.000 |
BẢNG GIÁ TRIỆT LÔNG | |
---|---|
Rãnh mày (10 lần) | 1.200.000 |
Ria Mép ( 10 lần ) | 2.000.000 |
Râu Hàm ( 10 lần ) | 2.000.000 |
Toàn Mặt ( 10 lần ) | 3.000.000 |
Bikini toàn vùng ( 10 lần ) | 4.000.000 |
Bikini tạo hình ( 10 lần ) | 5.000.000 |
Bikini Chuyên biệt cho Nam ( 10 lần ) | 6.000.000 |
1/2 cánh tay ( 10 lần ) | 2.500.000 |
Nguyên cánh tay ( 10 lần ) | 3.500.000 |
1/2 Chân ( 10 lần ) | 3.500.000 |
Nguyên chân ( 10 lần ) | 4.500.000 |
Vùng bụng ( 10 lần ) | 2.000.000 |
Vùng Ngực ( 10 lần ) | 2.000.000 |
Vùng Nách ( 10 lần ) | 2.000.000 |
Toàn Mặt ( Bảo Hành ) ) | 4.000.000 |
Ria Mép ( Bảo Hành ) | 3.000.000 |
Râu Hàm ( Bảo Hành ) | 3.000.000 |
Bikini toàn vùng ( Bảo Hành ) | 8.000.000 |
Bikini tạo hình ( Bảo Hành ) | 8.000.000 |
1/2 cánh tay ( Bảo Hành ) | 4.000.000 |
Nguyên cánh tay ( Bảo Hành ) | 6.000.000 |
1/2 Chân ( Bảo Hành ) | 6.500.000 |
Nguyên chân ( Bảo Hành ) | 8.000.000 |
Vùng bụng ( Bảo Hành ) | 3.500.000 |
Vùng Ngực ( Bảo Hành ) | 3.500.000 |
Vùng Nách (Bảo Hành ) | 3.000.000 |
Rãnh mày ( Bảo Hành ) | 3.000.000 |
Bikini Chuyên biệt cho Nam (Bảo Hành) | 9.000.000 |
BẢNG GIÁ PHUN XĂM - XÓA XĂM | |
---|---|
PHUN XĂM | |
Tạo hình chân mày tự nhiên công nghệ CHÂU ÂU ( Phủ bột Ombre + điêu khắc đầu ) | 5.500.000 |
Phủ bột lông mày Ombre ( 3D Shading ) | 3.500.000 |
Điêu khắc, gảy sợi lông mày ( 8D Microblading ) | 5.000.000 |
Phun mày tán bột ( công nghệ Hàn - Thái ) | 3.000.000 |
Xử lý lông mày và lên dáng mới | 5.000.000 |
Hạ tone màu lông mày (xanh đậm, đỏ đậm, đen ) | 1.500.000 |
Phun mí mở tròng Trên | 2.000.000 |
Phun mí mở tròng Trên + Dưới | 3.000.000 |
Phun khử thâm môi công nghệ Châu Âu | 5.000.000 |
Phun môi Baby tế bào gốc | 6.000.000 |
Phun môi vi chạm | 4.000.000 |
Xử lý môi thâm loang màu | 5.500.000 |
XÓA XĂM/NỐT RUỒI/MỤN THỊT | |
Xóa xăm Diện tích dưới 2cm2 | 2.000.000 |
Xóa xăm Diện tích 4cm-6cm2 | 3.500.000 |
Xóa xăm Diện tích 6cm- 8cm2 | 4.500.000 |
Xóa xăm Diện tích 8cm- 10cm2 | 5.500.000 |
Xóa xăm Diện tích trên 10cm2 | 8.000.000 |
XÓA NỐT RUỒI | 200.000 |
Gói bắn mụn thịt <= 5 nốt | 400.000 |
Gói tẩy mụn thịt <= 10 nốt | 850.000 |
Gói tẩy mụn thịt <= 20 nốt | 1.500.000 |
Gói tẩy mụn thịt > 20 nốt | 3.000.000 |
Hy vọng những bảng giá ở trên đã cung cấp cho quý khách hàng thông tin hữu ích, trước khi có quyết định làm đẹp. Tham khảo chi tiết khuyến mãi mới nhất TẠI ĐÂY.